Tỷ giá hối đoái GNF/MKD 0.0060235 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0060 MKD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0060 MKD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0059 MKD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0058 MKD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0058 MKD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0057 MKD |
GNF | MKD |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.02 |
MKD | GNF |
1 | 166.01 |
5 | 830.08 |
10 | 1660.16 |
20 | 3320.33 |
50 | 8300.82 |
100 | 16601.65 |
250 | 41504.14 |
500 | 83008.28 |
1000 | 166016.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.