Valuta Ex Logo

GNF đến MMK

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái GNF/MMK 0.24538 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-mmk?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where GNF is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngMMK
0%1 GNF0.0 GNF0.25 MMK
1%1 GNF0.010 GNF0.24 MMK
2%1 GNF0.020 GNF0.24 MMK
3%1 GNF0.030 GNF0.24 MMK
4%1 GNF0.040 GNF0.24 MMK
5%1 GNF0.050 GNF0.23 MMK

Chuyển đổi Franc Guinea thành Kyat Myanma

GNFMMK
10.25
51.22
102.45
204.9
5012.26
10024.53
25061.34
500122.69
1000245.38

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Franc Guinea

MMKGNF
14.07
520.37
1040.75
2081.5
50203.76
100407.53
2501018.82
5002037.65
10004075.3

Thông tin thêm về GNF hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ