Tỷ giá hối đoái GNF/MUR 0.0052233 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0052 MUR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0052 MUR |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0051 MUR |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0051 MUR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0050 MUR |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0050 MUR |
GNF | MUR |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.61 |
1000 | 5.22 |
MUR | GNF |
1 | 191.44 |
5 | 957.24 |
10 | 1914.48 |
20 | 3828.97 |
50 | 9572.44 |
100 | 19144.89 |
250 | 47862.23 |
500 | 95724.47 |
1000 | 191448.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.