Tỷ giá hối đoái GNF/MXN 0.0023827 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0024 MXN |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0024 MXN |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0023 MXN |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0023 MXN |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0023 MXN |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0023 MXN |
GNF | MXN |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.38 |
MXN | GNF |
1 | 419.69 |
5 | 2098.47 |
10 | 4196.94 |
20 | 8393.89 |
50 | 20984.74 |
100 | 41969.49 |
250 | 104923.73 |
500 | 209847.46 |
1000 | 419694.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.