Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GNF đến MZN

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GNF
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
Logo tiền tệ MZN
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái GNF/MZN 0.0074210 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-mzn?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where GNF is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngMZN
0%1 GNF0.0 GNF0.0074 MZN
1%1 GNF0.010 GNF0.0073 MZN
2%1 GNF0.020 GNF0.0073 MZN
3%1 GNF0.030 GNF0.0072 MZN
4%1 GNF0.040 GNF0.0071 MZN
5%1 GNF0.050 GNF0.0070 MZN

Chuyển đổi Franc Guinea thành Metical Mozambique

GNFMZN
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.85
5003.71
10007.42

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Franc Guinea

MZNGNF
1134.75
5673.76
101347.52
202695.04
506737.6
10013475.2
25033688.02
50067376.04
1000134752.09

Thông tin thêm về GNF hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ