Tỷ giá hối đoái GNF/NAD 0.0021778 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0022 NAD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0022 NAD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0021 NAD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0021 NAD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0021 NAD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0021 NAD |
GNF | NAD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.54 |
500 | 1.08 |
1000 | 2.17 |
NAD | GNF |
1 | 459.17 |
5 | 2295.88 |
10 | 4591.76 |
20 | 9183.52 |
50 | 22958.81 |
100 | 45917.62 |
250 | 114794.07 |
500 | 229588.14 |
1000 | 459176.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.