Tỷ giá hối đoái GNF/NOK 0.0012265 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0012 NOK |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0012 NOK |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0012 NOK |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0012 NOK |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0012 NOK |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0012 NOK |
GNF | NOK |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.22 |
NOK | GNF |
1 | 815.29 |
5 | 4076.49 |
10 | 8152.99 |
20 | 16305.99 |
50 | 40764.99 |
100 | 81529.99 |
250 | 203824.99 |
500 | 407649.99 |
1000 | 815299.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.