Valuta Ex Logo

GNF đến NOK

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GNF/NOK 0.0012265 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-nok?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where GNF is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngNOK
0%1 GNF0.0 GNF0.0012 NOK
1%1 GNF0.010 GNF0.0012 NOK
2%1 GNF0.020 GNF0.0012 NOK
3%1 GNF0.030 GNF0.0012 NOK
4%1 GNF0.040 GNF0.0012 NOK
5%1 GNF0.050 GNF0.0012 NOK

Chuyển đổi Franc Guinea thành Krone Na Uy

GNFNOK
10.0012
50.0061
100.012
200.025
500.061
1000.12
2500.31
5000.61
10001.22

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Guinea

NOKGNF
1815.29
54076.49
108152.99
2016305.99
5040764.99
10081529.99
250203824.99
500407649.99
1000815299.98

Thông tin thêm về GNF hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ