Tỷ giá hối đoái GNF/NPR 0.015815 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.016 NPR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.016 NPR |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.015 NPR |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.015 NPR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.015 NPR |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.015 NPR |
GNF | NPR |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.95 |
500 | 7.9 |
1000 | 15.81 |
NPR | GNF |
1 | 63.23 |
5 | 316.15 |
10 | 632.3 |
20 | 1264.61 |
50 | 3161.53 |
100 | 6323.07 |
250 | 15807.68 |
500 | 31615.36 |
1000 | 63230.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.