Valuta Ex Logo

GNF đến NPR

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái GNF/NPR 0.015815 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-npr?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where GNF is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngNPR
0%1 GNF0.0 GNF0.016 NPR
1%1 GNF0.010 GNF0.016 NPR
2%1 GNF0.020 GNF0.015 NPR
3%1 GNF0.030 GNF0.015 NPR
4%1 GNF0.040 GNF0.015 NPR
5%1 GNF0.050 GNF0.015 NPR

Chuyển đổi Franc Guinea thành Rupee Nepal

GNFNPR
10.016
50.079
100.16
200.32
500.79
1001.58
2503.95
5007.9
100015.81

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc Guinea

NPRGNF
163.23
5316.15
10632.3
201264.61
503161.53
1006323.07
25015807.68
50031615.36
100063230.72

Thông tin thêm về GNF hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ