Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000045 OMR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000044 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000044 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000043 OMR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000043 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000042 OMR |
GNF | OMR |
1 | 0.000045 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00045 |
20 | 0.00089 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0045 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.045 |
OMR | GNF |
1 | 22387.67 |
5 | 111938.36 |
10 | 223876.72 |
20 | 447753.45 |
50 | 1119383.64 |
100 | 2238767.29 |
250 | 5596918.22 |
500 | 11193836.45 |
1000 | 22387672.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.