Tỷ giá hối đoái GNF/OMR 0.000044774 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000045 OMR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000044 OMR |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000044 OMR |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000043 OMR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000043 OMR |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000043 OMR |
GNF | OMR |
1 | 0.000045 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00045 |
20 | 0.00090 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0045 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.045 |
OMR | GNF |
1 | 22334.38 |
5 | 111671.92 |
10 | 223343.85 |
20 | 446687.7 |
50 | 1116719.25 |
100 | 2233438.51 |
250 | 5583596.27 |
500 | 11167192.55 |
1000 | 22334385.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.