Tỷ giá hối đoái GNF/PEN 0.00042107 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00042 PEN |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00042 PEN |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00041 PEN |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00041 PEN |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00040 PEN |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00040 PEN |
GNF | PEN |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
PEN | GNF |
1 | 2374.91 |
5 | 11874.58 |
10 | 23749.17 |
20 | 47498.34 |
50 | 118745.86 |
100 | 237491.72 |
250 | 593729.3 |
500 | 1187458.6 |
1000 | 2374917.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.