Valuta Ex Logo

GNF đến PGK

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái GNF/PGK 0.00047675 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-pgk?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where GNF is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngPGK
0%1 GNF0.0 GNF0.00048 PGK
1%1 GNF0.010 GNF0.00047 PGK
2%1 GNF0.020 GNF0.00047 PGK
3%1 GNF0.030 GNF0.00046 PGK
4%1 GNF0.040 GNF0.00046 PGK
5%1 GNF0.050 GNF0.00045 PGK

Chuyển đổi Franc Guinea thành Kina Papua New Guinea

GNFPGK
10.00048
50.0024
100.0048
200.0095
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Franc Guinea

PGKGNF
12097.52
510487.61
1020975.22
2041950.45
50104876.13
100209752.26
250524380.65
5001048761.3
10002097522.61

Thông tin thêm về GNF hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ