Tỷ giá hối đoái GNF/RUB 0.0093309 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0093 RUB |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0092 RUB |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0091 RUB |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0091 RUB |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0090 RUB |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0089 RUB |
GNF | RUB |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.33 |
500 | 4.66 |
1000 | 9.33 |
RUB | GNF |
1 | 107.17 |
5 | 535.85 |
10 | 1071.71 |
20 | 2143.42 |
50 | 5358.56 |
100 | 10717.12 |
250 | 26792.81 |
500 | 53585.63 |
1000 | 107171.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.