Chuyển đổi Franc Guinea sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến SAR

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái GNF/SAR 0.00043335 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-sar?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where GNF is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngSAR
0%1 GNF0.0 GNF0.00043 SAR
1%1 GNF0.010 GNF0.00043 SAR
2%1 GNF0.020 GNF0.00042 SAR
3%1 GNF0.030 GNF0.00042 SAR
4%1 GNF0.040 GNF0.00042 SAR
5%1 GNF0.050 GNF0.00041 SAR

Chuyển đổi Franc Guinea thành Riyal Ả Rập Xê-út

GNFSAR
10.00043
50.0022
100.0043
200.0087
500.022
1000.043
2500.11
5000.22
10000.43

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Guinea

SARGNF
12307.61
511538.09
1023076.19
2046152.38
50115380.96
100230761.92
250576904.81
5001153809.62
10002307619.25

Thông tin thêm về GNF hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ