Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0013 SEK |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0013 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0013 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0012 SEK |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0012 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0012 SEK |
GNF | SEK |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.27 |
SEK | GNF |
1 | 781.69 |
5 | 3908.46 |
10 | 7816.93 |
20 | 15633.87 |
50 | 39084.68 |
100 | 78169.36 |
250 | 195423.4 |
500 | 390846.8 |
1000 | 781693.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.