Tỷ giá hối đoái GNF/SEK 0.0011743 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0012 SEK |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0012 SEK |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0012 SEK |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0011 SEK |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0011 SEK |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0011 SEK |
GNF | SEK |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.17 |
SEK | GNF |
1 | 851.54 |
5 | 4257.72 |
10 | 8515.44 |
20 | 17030.89 |
50 | 42577.24 |
100 | 85154.49 |
250 | 212886.24 |
500 | 425772.49 |
1000 | 851544.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.