Valuta Ex Logo

GNF đến SEK

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GNF/SEK 0.0011743 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-sek?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where GNF is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngSEK
0%1 GNF0.0 GNF0.0012 SEK
1%1 GNF0.010 GNF0.0012 SEK
2%1 GNF0.020 GNF0.0012 SEK
3%1 GNF0.030 GNF0.0011 SEK
4%1 GNF0.040 GNF0.0011 SEK
5%1 GNF0.050 GNF0.0011 SEK

Chuyển đổi Franc Guinea thành Krona Thụy Điển

GNFSEK
10.0012
50.0059
100.012
200.023
500.059
1000.12
2500.29
5000.59
10001.17

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Franc Guinea

SEKGNF
1851.54
54257.72
108515.44
2017030.89
5042577.24
10085154.49
250212886.24
500425772.49
1000851544.99

Thông tin thêm về GNF hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ