Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000091 SHP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000091 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000090 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000089 SHP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000088 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000087 SHP |
GNF | SHP |
1 | 0.000091 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00091 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0091 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.091 |
SHP | GNF |
1 | 10933.5 |
5 | 54667.51 |
10 | 109335.02 |
20 | 218670.05 |
50 | 546675.13 |
100 | 1093350.26 |
250 | 2733375.65 |
500 | 5466751.31 |
1000 | 10933502.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.