Tỷ giá hối đoái GNF/SOS 0.066101 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.066 SOS |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.065 SOS |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.065 SOS |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.064 SOS |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.063 SOS |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.063 SOS |
GNF | SOS |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.3 |
100 | 6.61 |
250 | 16.52 |
500 | 33.05 |
1000 | 66.1 |
SOS | GNF |
1 | 15.12 |
5 | 75.64 |
10 | 151.28 |
20 | 302.56 |
50 | 756.41 |
100 | 1512.83 |
250 | 3782.08 |
500 | 7564.16 |
1000 | 15128.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.