Tỷ giá hối đoái GNF/SRD 0.0042963 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0043 SRD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0043 SRD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0042 SRD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0042 SRD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0041 SRD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0041 SRD |
GNF | SRD |
1 | 0.0043 |
5 | 0.021 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.21 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.14 |
1000 | 4.29 |
SRD | GNF |
1 | 232.75 |
5 | 1163.78 |
10 | 2327.56 |
20 | 4655.13 |
50 | 11637.82 |
100 | 23275.65 |
250 | 58189.13 |
500 | 116378.26 |
1000 | 232756.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.