Chuyển đổi Franc Guinea sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến STD

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái GNF/STD 2.39 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-std?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where GNF is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngSTD
0%1 GNF0.0 GNF2.39 STD
1%1 GNF0.010 GNF2.36 STD
2%1 GNF0.020 GNF2.34 STD
3%1 GNF0.030 GNF2.31 STD
4%1 GNF0.040 GNF2.29 STD
5%1 GNF0.050 GNF2.27 STD

Chuyển đổi Franc Guinea thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GNFSTD
12.39
511.95
1023.91
2047.82
50119.55
100239.11
250597.79
5001195.58
10002391.17

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Franc Guinea

STDGNF
10.42
52.09
104.18
208.36
5020.91
10041.82
250104.55
500209.1
1000418.2

Thông tin thêm về GNF hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ