Tỷ giá hối đoái GNF/SVC 0.0010120 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0010 SVC |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0010 SVC |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00099 SVC |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00098 SVC |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00097 SVC |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00096 SVC |
GNF | SVC |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
SVC | GNF |
1 | 988.11 |
5 | 4940.58 |
10 | 9881.16 |
20 | 19762.33 |
50 | 49405.83 |
100 | 98811.67 |
250 | 247029.18 |
500 | 494058.37 |
1000 | 988116.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.