Valuta Ex Logo

GNF đến TJS

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái GNF/TJS 0.0012483 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-tjs?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where GNF is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngTJS
0%1 GNF0.0 GNF0.0012 TJS
1%1 GNF0.010 GNF0.0012 TJS
2%1 GNF0.020 GNF0.0012 TJS
3%1 GNF0.030 GNF0.0012 TJS
4%1 GNF0.040 GNF0.0012 TJS
5%1 GNF0.050 GNF0.0012 TJS

Chuyển đổi Franc Guinea thành Somoni Tajikistan

GNFTJS
10.0012
50.0062
100.012
200.025
500.062
1000.12
2500.31
5000.62
10001.24

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Franc Guinea

TJSGNF
1801.06
54005.32
108010.65
2016021.31
5040053.28
10080106.57
250200266.43
500400532.87
1000801065.75

Thông tin thêm về GNF hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ