Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00037 TND |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00037 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00036 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00036 TND |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00035 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00035 TND |
GNF | TND |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0074 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.092 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
TND | GNF |
1 | 2710.67 |
5 | 13553.36 |
10 | 27106.73 |
20 | 54213.46 |
50 | 135533.67 |
100 | 271067.34 |
250 | 677668.35 |
500 | 1355336.71 |
1000 | 2710673.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.