Valuta Ex Logo

GNF đến TND

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái GNF/TND 0.00034650 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-tnd?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where GNF is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngTND
0%1 GNF0.0 GNF0.00035 TND
1%1 GNF0.010 GNF0.00034 TND
2%1 GNF0.020 GNF0.00034 TND
3%1 GNF0.030 GNF0.00034 TND
4%1 GNF0.040 GNF0.00033 TND
5%1 GNF0.050 GNF0.00033 TND

Chuyển đổi Franc Guinea thành Dinar Tunisia

GNFTND
10.00035
50.0017
100.0035
200.0069
500.017
1000.035
2500.087
5000.17
10000.35

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Franc Guinea

TNDGNF
12885.99
514429.99
1028859.98
2057719.97
50144299.93
100288599.86
250721499.66
5001442999.33
10002885998.67

Thông tin thêm về GNF hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ