Tỷ giá hối đoái GNF/TND 0.00034650 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00035 TND |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00034 TND |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00034 TND |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00034 TND |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00033 TND |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00033 TND |
GNF | TND |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0069 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
TND | GNF |
1 | 2885.99 |
5 | 14429.99 |
10 | 28859.98 |
20 | 57719.97 |
50 | 144299.93 |
100 | 288599.86 |
250 | 721499.66 |
500 | 1442999.33 |
1000 | 2885998.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.