Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0038 TRY |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0037 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0037 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0036 TRY |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0036 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0036 TRY |
GNF | TRY |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.87 |
1000 | 3.75 |
TRY | GNF |
1 | 265.99 |
5 | 1329.97 |
10 | 2659.94 |
20 | 5319.88 |
50 | 13299.72 |
100 | 26599.44 |
250 | 66498.61 |
500 | 132997.22 |
1000 | 265994.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.