Tỷ giá hối đoái GNF/TTD 0.00078482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00078 TTD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00078 TTD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00077 TTD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00076 TTD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00075 TTD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00075 TTD |
GNF | TTD |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
TTD | GNF |
1 | 1274.18 |
5 | 6370.91 |
10 | 12741.82 |
20 | 25483.65 |
50 | 63709.12 |
100 | 127418.25 |
250 | 318545.63 |
500 | 637091.27 |
1000 | 1274182.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.