Tỷ giá hối đoái GNF/TWD 0.0034656 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0035 TWD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0034 TWD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0034 TWD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0034 TWD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0033 TWD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0033 TWD |
GNF | TWD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.73 |
1000 | 3.46 |
TWD | GNF |
1 | 288.54 |
5 | 1442.74 |
10 | 2885.48 |
20 | 5770.96 |
50 | 14427.41 |
100 | 28854.83 |
250 | 72137.08 |
500 | 144274.16 |
1000 | 288548.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.