Tỷ giá hối đoái GNF/TWD 0.0038814 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0039 TWD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0038 TWD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0038 TWD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0038 TWD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0037 TWD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0037 TWD |
GNF | TWD |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.94 |
1000 | 3.88 |
TWD | GNF |
1 | 257.64 |
5 | 1288.2 |
10 | 2576.41 |
20 | 5152.82 |
50 | 12882.06 |
100 | 25764.12 |
250 | 64410.32 |
500 | 128820.64 |
1000 | 257641.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.