Chuyển đổi Franc Guinea sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến TZS

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GNF/TZS 0.29499 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-tzs?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where GNF is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngTZS
0%1 GNF0.0 GNF0.29 TZS
1%1 GNF0.010 GNF0.29 TZS
2%1 GNF0.020 GNF0.29 TZS
3%1 GNF0.030 GNF0.29 TZS
4%1 GNF0.040 GNF0.28 TZS
5%1 GNF0.050 GNF0.28 TZS

Chuyển đổi Franc Guinea thành Shilling Tanzania

GNFTZS
10.29
51.47
102.94
205.89
5014.74
10029.49
25073.74
500147.49
1000294.99

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc Guinea

TZSGNF
13.38
516.94
1033.89
2067.79
50169.49
100338.99
250847.47
5001694.95
10003389.9

Thông tin thêm về GNF hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ