Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0046 UAH |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0046 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0045 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0045 UAH |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0044 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0044 UAH |
GNF | UAH |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.3 |
1000 | 4.6 |
UAH | GNF |
1 | 216.95 |
5 | 1084.78 |
10 | 2169.57 |
20 | 4339.15 |
50 | 10847.89 |
100 | 21695.78 |
250 | 54239.47 |
500 | 108478.94 |
1000 | 216957.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.