Valuta Ex Logo

GNF đến XAU

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái GNF/XAU 3.7878e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-xau?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 GNF0.0 GNF3.8e-8 XAU
1%1 GNF0.010 GNF3.7e-8 XAU
2%1 GNF0.020 GNF3.7e-8 XAU
3%1 GNF0.030 GNF3.7e-8 XAU
4%1 GNF0.040 GNF3.6e-8 XAU
5%1 GNF0.050 GNF3.6e-8 XAU

Chuyển đổi Franc Guinea thành Vàng

GNFXAU
13.8e-8
51.9e-7
103.8e-7
207.6e-7
500.0000019
1000.0000038
2500.0000095
5000.000019
10000.000038

Chuyển đổi Vàng thành Franc Guinea

XAUGNF
126400759.73
5132003798.67
10264007597.34
20528015194.69
501320037986.72
1002640075973.45
2506600189933.64
50013200379867.28
100026400759734.56

Thông tin thêm về GNF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ