Tỷ giá hối đoái GNF/XDR 0.000083164 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000083 XDR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000082 XDR |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000082 XDR |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000081 XDR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000080 XDR |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000079 XDR |
GNF | XDR |
1 | 0.000083 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00083 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0083 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.083 |
XDR | GNF |
1 | 12024.5 |
5 | 60122.5 |
10 | 120245.01 |
20 | 240490.02 |
50 | 601225.05 |
100 | 1202450.1 |
250 | 3006125.25 |
500 | 6012250.51 |
1000 | 12024501.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.