Tỷ giá hối đoái GNF/XPF 0.012656 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.013 XPF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.013 XPF |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.012 XPF |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.012 XPF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.012 XPF |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.012 XPF |
GNF | XPF |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.16 |
500 | 6.32 |
1000 | 12.65 |
XPF | GNF |
1 | 79.01 |
5 | 395.06 |
10 | 790.12 |
20 | 1580.24 |
50 | 3950.61 |
100 | 7901.22 |
250 | 19753.06 |
500 | 39506.12 |
1000 | 79012.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.