Chuyển đổi Quetzal Guatemala sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GTQ sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GTQ đến ERN

Chuyển đổi Quetzal Guatemala (GTQ) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GTQ - Quetzal Guatemalaselect icon
Q
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái GTQ/ERN 1.93 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gtq-to-ern?amount=1

Quetzal Guatemala là tiền tệ củaGuatemala

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where GTQ is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGTQPhí chuyển nhượngERN
0%1 GTQ0.0 GTQ1.93 ERN
1%1 GTQ0.010 GTQ1.91 ERN
2%1 GTQ0.020 GTQ1.89 ERN
3%1 GTQ0.030 GTQ1.87 ERN
4%1 GTQ0.040 GTQ1.86 ERN
5%1 GTQ0.050 GTQ1.84 ERN

Chuyển đổi Quetzal Guatemala thành Nakfa Eritrea

GTQERN
11.93
59.68
1019.37
2038.75
5096.89
100193.78
250484.46
500968.93
10001937.87

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Quetzal Guatemala

ERNGTQ
10.52
52.58
105.16
2010.32
5025.8
10051.6
250129
500258.01
1000516.02

Thông tin thêm về GTQ hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ