Tỷ giá hối đoái GTQ/GGP 0.098200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.098 GGP |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.097 GGP |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.096 GGP |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.095 GGP |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.094 GGP |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.093 GGP |
GTQ | GGP |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.82 |
250 | 24.55 |
500 | 49.1 |
1000 | 98.2 |
GGP | GTQ |
1 | 10.18 |
5 | 50.91 |
10 | 101.83 |
20 | 203.66 |
50 | 509.16 |
100 | 1018.32 |
250 | 2545.82 |
500 | 5091.64 |
1000 | 10183.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.