Tỷ giá hối đoái GTQ/GGP 0.099469 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.099 GGP |
| 1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.098 GGP |
| 2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.097 GGP |
| 3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.096 GGP |
| 4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.095 GGP |
| 5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.094 GGP |
| GTQ | GGP |
| 1 | 0.099 |
| 5 | 0.50 |
| 10 | 0.99 |
| 20 | 1.98 |
| 50 | 4.97 |
| 100 | 9.94 |
| 250 | 24.86 |
| 500 | 49.73 |
| 1000 | 99.46 |
| GGP | GTQ |
| 1 | 10.05 |
| 5 | 50.26 |
| 10 | 100.53 |
| 20 | 201.06 |
| 50 | 502.66 |
| 100 | 1005.33 |
| 250 | 2513.34 |
| 500 | 5026.69 |
| 1000 | 10053.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.