Tỷ giá hối đoái GTQ/GGP 0.096300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.096 GGP |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.095 GGP |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.094 GGP |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.093 GGP |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.092 GGP |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.091 GGP |
GTQ | GGP |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.62 |
250 | 24.07 |
500 | 48.14 |
1000 | 96.29 |
GGP | GTQ |
1 | 10.38 |
5 | 51.92 |
10 | 103.84 |
20 | 207.68 |
50 | 519.21 |
100 | 1038.42 |
250 | 2596.05 |
500 | 5192.11 |
1000 | 10384.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.