Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.091 JOD |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.090 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.089 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.088 JOD |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.087 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.086 JOD |
GTQ | JOD |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.54 |
100 | 9.08 |
250 | 22.72 |
500 | 45.44 |
1000 | 90.89 |
JOD | GTQ |
1 | 11 |
5 | 55 |
10 | 110.01 |
20 | 220.03 |
50 | 550.09 |
100 | 1100.18 |
250 | 2750.45 |
500 | 5500.91 |
1000 | 11001.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ ( Quetzal Guatemala ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.