Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.040 KWD |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.039 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.039 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.038 KWD |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.038 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.038 KWD |
GTQ | KWD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.95 |
250 | 9.87 |
500 | 19.75 |
1000 | 39.51 |
KWD | GTQ |
1 | 25.3 |
5 | 126.53 |
10 | 253.07 |
20 | 506.14 |
50 | 1265.35 |
100 | 2530.7 |
250 | 6326.75 |
500 | 12653.5 |
1000 | 25307 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ ( Quetzal Guatemala ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.