Tỷ giá hối đoái GTQ/OMR 0.049916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.050 OMR |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.049 OMR |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.049 OMR |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.048 OMR |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.048 OMR |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.047 OMR |
GTQ | OMR |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.99 |
250 | 12.47 |
500 | 24.95 |
1000 | 49.91 |
OMR | GTQ |
1 | 20.03 |
5 | 100.16 |
10 | 200.33 |
20 | 400.67 |
50 | 1001.68 |
100 | 2003.36 |
250 | 5008.42 |
500 | 10016.84 |
1000 | 20033.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.