Tỷ giá hối đoái GTQ/SHP 0.097947 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.098 SHP |
| 1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.097 SHP |
| 2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.096 SHP |
| 3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.095 SHP |
| 4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.094 SHP |
| 5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.093 SHP |
| GTQ | SHP |
| 1 | 0.098 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.98 |
| 20 | 1.95 |
| 50 | 4.89 |
| 100 | 9.79 |
| 250 | 24.48 |
| 500 | 48.97 |
| 1000 | 97.94 |
| SHP | GTQ |
| 1 | 10.2 |
| 5 | 51.04 |
| 10 | 102.09 |
| 20 | 204.19 |
| 50 | 510.47 |
| 100 | 1020.95 |
| 250 | 2552.39 |
| 500 | 5104.78 |
| 1000 | 10209.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.