Chuyển đổi Quetzal Guatemala sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GTQ sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GTQ đến STD

Chuyển đổi Quetzal Guatemala (GTQ) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GTQ - Quetzal Guatemalaselect icon
Q
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái GTQ/STD 2675.46 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gtq-to-std?amount=1

Quetzal Guatemala là tiền tệ củaGuatemala

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where GTQ is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGTQPhí chuyển nhượngSTD
0%1 GTQ0.0 GTQ2675.46 STD
1%1 GTQ0.010 GTQ2648.71 STD
2%1 GTQ0.020 GTQ2621.95 STD
3%1 GTQ0.030 GTQ2595.2 STD
4%1 GTQ0.040 GTQ2568.44 STD
5%1 GTQ0.050 GTQ2541.69 STD

Chuyển đổi Quetzal Guatemala thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GTQSTD
12675.46
513377.32
1026754.65
2053509.3
50133773.25
100267546.5
250668866.26
5001337732.53
10002675465.06

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Quetzal Guatemala

STDGTQ
10.00037
50.0019
100.0037
200.0075
500.019
1000.037
2500.093
5000.19
10000.37

Thông tin thêm về GTQ hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ