Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.0047 XAG |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.0047 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.0046 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.0046 XAG |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.0045 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.0045 XAG |
GTQ | XAG |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.094 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.17 |
500 | 2.35 |
1000 | 4.71 |
XAG | GTQ |
1 | 212.02 |
5 | 1060.1 |
10 | 2120.2 |
20 | 4240.4 |
50 | 10601 |
100 | 21202 |
250 | 53005.01 |
500 | 106010.03 |
1000 | 212020.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ ( Quetzal Guatemala ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.