Tỷ giá hối đoái GTQ/XAG 0.0036112 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.0036 XAG |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.0036 XAG |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.0035 XAG |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.0035 XAG |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.0035 XAG |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.0034 XAG |
GTQ | XAG |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.8 |
1000 | 3.61 |
XAG | GTQ |
1 | 276.91 |
5 | 1384.56 |
10 | 2769.13 |
20 | 5538.26 |
50 | 13845.66 |
100 | 27691.33 |
250 | 69228.33 |
500 | 138456.66 |
1000 | 276913.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.