Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0081 AZN |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0081 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0080 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0079 AZN |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0078 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0077 AZN |
GYD | AZN |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.03 |
500 | 4.07 |
1000 | 8.14 |
AZN | GYD |
1 | 122.74 |
5 | 613.73 |
10 | 1227.46 |
20 | 2454.92 |
50 | 6137.31 |
100 | 12274.62 |
250 | 30686.55 |
500 | 61373.11 |
1000 | 122746.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.