Tỷ giá hối đoái GYD/BAM 0.0086786 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0087 BAM |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0086 BAM |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0085 BAM |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0084 BAM |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0083 BAM |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0082 BAM |
GYD | BAM |
1 | 0.0087 |
5 | 0.043 |
10 | 0.087 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.87 |
250 | 2.16 |
500 | 4.33 |
1000 | 8.67 |
BAM | GYD |
1 | 115.22 |
5 | 576.13 |
10 | 1152.26 |
20 | 2304.53 |
50 | 5761.32 |
100 | 11522.65 |
250 | 28806.62 |
500 | 57613.25 |
1000 | 115226.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.