Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0018 BHD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0018 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0018 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0017 BHD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0017 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0017 BHD |
GYD | BHD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0090 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.090 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.90 |
1000 | 1.8 |
BHD | GYD |
1 | 555.08 |
5 | 2775.4 |
10 | 5550.81 |
20 | 11101.62 |
50 | 27754.06 |
100 | 55508.13 |
250 | 138770.33 |
500 | 277540.66 |
1000 | 555081.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.