Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.033 BOB |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.033 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.032 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.032 BOB |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.032 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.031 BOB |
GYD | BOB |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.3 |
250 | 8.25 |
500 | 16.51 |
1000 | 33.02 |
BOB | GYD |
1 | 30.27 |
5 | 151.38 |
10 | 302.76 |
20 | 605.52 |
50 | 1513.82 |
100 | 3027.64 |
250 | 7569.11 |
500 | 15138.23 |
1000 | 30276.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.