Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.025 BRL |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.025 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.024 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.024 BRL |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.024 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.024 BRL |
GYD | BRL |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.48 |
250 | 6.21 |
500 | 12.43 |
1000 | 24.86 |
BRL | GYD |
1 | 40.21 |
5 | 201.05 |
10 | 402.1 |
20 | 804.2 |
50 | 2010.5 |
100 | 4021 |
250 | 10052.5 |
500 | 20105.01 |
1000 | 40210.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.