Tỷ giá hối đoái GYD/BWP 0.065300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.065 BWP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.065 BWP |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.064 BWP |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.063 BWP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.063 BWP |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.062 BWP |
GYD | BWP |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.26 |
100 | 6.52 |
250 | 16.32 |
500 | 32.64 |
1000 | 65.29 |
BWP | GYD |
1 | 15.31 |
5 | 76.56 |
10 | 153.13 |
20 | 306.27 |
50 | 765.69 |
100 | 1531.39 |
250 | 3828.48 |
500 | 7656.97 |
1000 | 15313.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.