Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.016 BYN |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.015 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.015 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.015 BYN |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.015 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.015 BYN |
GYD | BYN |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.91 |
500 | 7.82 |
1000 | 15.64 |
BYN | GYD |
1 | 63.92 |
5 | 319.63 |
10 | 639.27 |
20 | 1278.55 |
50 | 3196.39 |
100 | 6392.78 |
250 | 15981.95 |
500 | 31963.91 |
1000 | 63927.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.