Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.035 CNY |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.034 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.034 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.034 CNY |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.033 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.033 CNY |
GYD | CNY |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.73 |
100 | 3.46 |
250 | 8.65 |
500 | 17.3 |
1000 | 34.6 |
CNY | GYD |
1 | 28.9 |
5 | 144.5 |
10 | 289.01 |
20 | 578.03 |
50 | 1445.08 |
100 | 2890.16 |
250 | 7225.41 |
500 | 14450.83 |
1000 | 28901.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.