Chuyển đổi Đô la Guyana sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GYD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GYD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GYD/EGP 0.23962 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-egp?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GYD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 GYD0.0 GYD0.24 EGP
1%1 GYD0.010 GYD0.24 EGP
2%1 GYD0.020 GYD0.23 EGP
3%1 GYD0.030 GYD0.23 EGP
4%1 GYD0.040 GYD0.23 EGP
5%1 GYD0.050 GYD0.23 EGP

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bảng Ai Cập

GYDEGP
10.24
51.19
102.39
204.79
5011.98
10023.96
25059.9
500119.8
1000239.61

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Guyana

EGPGYD
14.17
520.86
1041.73
2083.46
50208.66
100417.33
2501043.33
5002086.67
10004173.34

Thông tin thêm về GYD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ