Tỷ giá hối đoái GYD/FKP 0.0036123 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0036 FKP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0036 FKP |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0035 FKP |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0035 FKP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0035 FKP |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0034 FKP |
GYD | FKP |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.8 |
1000 | 3.61 |
FKP | GYD |
1 | 276.83 |
5 | 1384.15 |
10 | 2768.31 |
20 | 5536.62 |
50 | 13841.57 |
100 | 27683.14 |
250 | 69207.86 |
500 | 138415.73 |
1000 | 276831.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.