Tỷ giá hối đoái GYD/GEL 0.013407 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.013 GEL |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.013 GEL |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.013 GEL |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.013 GEL |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.013 GEL |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.013 GEL |
GYD | GEL |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.35 |
500 | 6.7 |
1000 | 13.4 |
GEL | GYD |
1 | 74.58 |
5 | 372.94 |
10 | 745.89 |
20 | 1491.79 |
50 | 3729.48 |
100 | 7458.97 |
250 | 18647.44 |
500 | 37294.89 |
1000 | 74589.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.