Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.013 GEL |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.013 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.013 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.013 GEL |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.013 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.012 GEL |
GYD | GEL |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.27 |
500 | 6.55 |
1000 | 13.1 |
GEL | GYD |
1 | 76.32 |
5 | 381.61 |
10 | 763.23 |
20 | 1526.46 |
50 | 3816.16 |
100 | 7632.33 |
250 | 19080.84 |
500 | 38161.69 |
1000 | 76323.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.