Tỷ giá hối đoái GYD/GHS 0.048995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.049 GHS |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.049 GHS |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.048 GHS |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.048 GHS |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.047 GHS |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.047 GHS |
GYD | GHS |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.89 |
250 | 12.24 |
500 | 24.49 |
1000 | 48.99 |
GHS | GYD |
1 | 20.41 |
5 | 102.05 |
10 | 204.1 |
20 | 408.2 |
50 | 1020.51 |
100 | 2041.02 |
250 | 5102.55 |
500 | 10205.11 |
1000 | 20410.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.