Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.064 GHS |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.064 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.063 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.062 GHS |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.062 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.061 GHS |
GYD | GHS |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.42 |
250 | 16.07 |
500 | 32.14 |
1000 | 64.28 |
GHS | GYD |
1 | 15.55 |
5 | 77.77 |
10 | 155.55 |
20 | 311.11 |
50 | 777.79 |
100 | 1555.59 |
250 | 3888.97 |
500 | 7777.95 |
1000 | 15555.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.