Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.037 GTQ |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.037 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.036 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.036 GTQ |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.035 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.035 GTQ |
GYD | GTQ |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.68 |
250 | 9.22 |
500 | 18.44 |
1000 | 36.89 |
GTQ | GYD |
1 | 27.1 |
5 | 135.51 |
10 | 271.02 |
20 | 542.04 |
50 | 1355.11 |
100 | 2710.23 |
250 | 6775.58 |
500 | 13551.17 |
1000 | 27102.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.